Rectangle 41374-min
Group 2144769452 (1) Group 2144769452 (1)

认证和奖项

Xây dựng Dân dụng: Hạng I
民用建筑:一级
Thi công xây dựng công trình Nhà Công nghiệp: Hạng
工业建筑:一级
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình Nhà Công nghiệp: Hạng I
工业建筑设备安装:一级
Thiết kế, thẩm tra thiết kế: Hạng II
设计,设计审查:二级
Giấy  xác nhận điều kiện kinh doanh
消防服务经营许可证
Giấy  xác nhận điều kiện kinh doanh
消防服务经营许可证
Chứng nhận ISO 9001-2015
Chứng nhận ISO 9001-2015
Chứng nhận ISO 9001-2015
Chứng nhận ISO 9001-2015
Chứng nhận ISO 14001-2015
Chứng nhận ISO 14001-2015
Chứng nhận ISO 14001-2015
Chứng nhận ISO 14001-2015
Chứng nhận ISO 45001-2018
Chứng nhận ISO 45001-2018
Chứng nhận ISO 45001-2018
Chứng nhận ISO 45001-2018